--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gài cửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gài cửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gài cửa
+ verb
to bolt a door
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gài cửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gài cửa"
:
gài cửa
gọi cửa
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
gài cửa
:
to bolt a door
+
whoreson
:
con đẻ hoang
+
group
:
nhómto lean in groups học nhómto from a group họp lại thành nhómatomic group (vật lý) nhóm nguyên tửgroup of algebras (toán học) nhóm các đại sốblood group (y học) nhóm máu
+
gushy
:
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
+
gió trăng
:
Wind and moon; natural sceneryVui cảnh gió trăngTo wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).